Có 2 kết quả:
解压 jiě yā ㄐㄧㄝˇ ㄧㄚ • 解壓 jiě yā ㄐㄧㄝˇ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decompression (in digital technology)
(2) to extract data from a compressed file
(2) to extract data from a compressed file
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decompression (in digital technology)
(2) to extract data from a compressed file
(2) to extract data from a compressed file
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0